Thông tin chi tiết về xe Audi A5 năm 2024, bao gồm bảng giá lăn bánh, đánh giá xe và thông số kỹ thuật. So sánh với mẫu xe A4 cùng hình ảnh. Có nên mua xe Audi A5 cũ hay không?
1. Bảng giá lăn bánh của xe Audi A5 năm 2024 là bao nhiêu?
Phiên bản |
Giá xe niêm yết |
Giá lăn bánh tại Hà Nội |
Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Audi A5 Sportback |
2.510.000.000 |
2.871.230.700 |
2.821.030.700 |
2.802.030.700 |
Audi A5 Cabriolet |
2.510.000.000 |
2.871.230.700 |
2.821.030.700 |
2.802.030.700 |
Audi A5 Coupe |
2.500.000.000 |
2.859.880.700 |
2.809.880.700 |
2.790.880.700 |
Theo thông tin từ đại lý, giá lăn bánh của xe Audi A5 năm 2024 có thể tham khảo như sau:
- Audi A5 Coupe: khoảng 2,5 tỷ đồng
Giá lăn bánh sẽ được cụ thể hơn tùy vào phiên bản và các tùy chọn trang bị mà khách hàng chọn. Để biết giá chính xác và tư vấn chi tiết, bạn nên liên hệ với đại lý Audi gần nhất hoặc truy cập trang web chính thức của Audi Việt Nam để có thông tin cập nhật.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của xe Audi A5 là gì?
a. Audi A5 Coupe
Kích thước tổng thể DxRxC | 4757 x 2026 x 1386 |
Dung tích xy lanh | 1984 |
Động cơ | TFSI |
Công suất cực đại | 252 |
Mô-men xoắn cực đại | 370 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 9.8L |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Hộp số | AT |
Dung tích khoang chứa đồ (lít) | 480 |
Chỗ ngồi | 5 |
b. Audi A5 Cabriolet
Kích thước tổng thể DxRxC |
4.733 x 2.029 x 1.386 |
Dung tích xy lanh |
1984 |
Động cơ |
2.0 TFSI |
Công suất cực đại |
190 |
Mô-men xoắn cực đại |
370 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
11.8L |
Xuất xứ |
Nhập khẩu |
Hộp số |
AT 8 cấp |
Dung tích khoang chứa đồ (lít) |
380 |
Chỗ ngồi |
4 |
b. Audi A5 Sportback
Kích thước tổng thể DxRxC |
4733x1843x1386 mm |
Dung tích xy lanh |
1.984 |
Động cơ |
2.0L tăng áp |
Công suất cực đại |
252 |
Mô-men xoắn cực đại |
370 |
Khoảng sáng gầm |
150 |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
11.1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5,9-6,3 L/100Km đường kết hợp |
Xuất xứ |
Nhập khẩu |
Hộp số |
7 cấp S Tronic |
Chỗ ngồi |
05 |
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của xe Audi A5:
- Kiểu động cơ: TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút): 245/5000-6500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 370/1600-4300
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km): 7,01
- Kích thước dài x rộng x cao (mm): 4939x1886x1457
- Dung tích bình nhiên liệu (lít): 73
- Trọng lượng bản thân (kg): 1.715
- Trọng lượng toàn tải (kg): 2.240
- Bán kính vòng quay (mm): 6.050
- Thể tích khoang hành lý (lít): 530
4. Xe Audi A5 có những tính năng an toàn và tiện nghi nào?
Xe Audi A5 trang bị một số tính năng an toàn và tiện nghi sau:
- Hệ thống túi khí an toàn Audi
- Công nghệ an toàn và hỗ trợ phanh
- Hệ thống điều khiển hành trình và giới hạn tốc độ
- Hệ thống cân bằng điện tử, chống trượt ASR
- Phanh tay điện tử, cảm biến áp suất lốp
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe, camera lùi
Ngoài ra, xe Audi A5 còn được trang bị các tính năng tiện nghi như hệ thống âm thanh Bang & Olufsen với công nghệ âm thanh 3D, gương chiếu hậu tự động điều chỉnh góc chiếu và chống chói tự động, ghế lái chỉnh điện, màn hình trung tâm MMI cảm ứng và nhiều tính năng khác.
5. So sánh sự khác biệt giữa Audi A5 và Audi A4.
Audi A5 và Audi A4 là hai dòng xe của hãng Audi, có nhiều sự khác biệt như sau:
- Thiết kế: Audi A5 có thiết kế coupé thể thao và đẹp mắt hơn so với Audi A4 sedan truyền thống.
- Kích thước: Kích thước tổng thể của Audi A5 lớn hơn so với Audi A4.
- Tiện nghi: Cả hai dòng xe đều được trang bị các tính năng an toàn và tiện nghi tương tự nhưng có một số khác biệt trong mức độ phân phối và tùy chọn trang bị.
- Động cơ: Cả hai dòng xe đều có nhiều tùy chọn động cơ, nhưng Audi A5 có hướng tới trải nghiệm lái xe thể thao hơn với các phiên bản động cơ mạnh mẽ hơn.
Để có sự so sánh chi tiết và tư vấn lựa chọn phù hợp, bạn nên tham khảo thông tin từ đại lý Audi hoặc truy cập trang web chính thức của Audi Việt Nam.
6. Đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ và trải nghiệm lái xe của Audi A5.
Audi A5 được đánh giá cao về thiết kế, động cơ và trải nghiệm lái xe. Dưới đây là một số điểm nhấn:
- Thiết kế: Audi A5 có thiết kế coupé sang trọng và thể thao với các đường gân nổi chạy dọc từ phía dưới cửa ra hai bên hông xe, tạo nét cá tính và thanh lịch. Các chi tiết như bộ lưới tản nhiệt đặc trưng, đèn pha LED tự động điều chỉnh góc chiếu và cặp ống xả tròn truyền thống làm cho xe thu hút ánh nhìn.
- Động cơ: Audi A5 được trang bị khối động cơ TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V, mang lại công suất tối đa 245 mã lực và mô-men xoắn 370 Nm. Động cơ này đã được cải tiến để tăng công suất và giảm tiêu thụ nhiên liệu.
- Trải nghiệm lái xe: Audi A5 có cảm giác lái êm ái và linh hoạt. Hệ thống điều khiển lái nhẹ nhàng, chân ga nhạy, và hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian Quattro giúp xe bám đường tốt. Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng thời gian ngắn và tốc độ tối đa giới hạn điện tử 250 km/h cho trải nghiệm lái mạnh mẽ.
7. Có nên mua một chiếc xe Audi A5 cũ hay không? Những điểm mạnh và yếu của xe cũ này là gì?
Với việc mua một chiếc xe Audi A5 cũ, có những điểm mạnh và yếu sau:
- Điểm mạnh:
- Thiết kế coupé sang trọng và thể thao
- Động cơ mạnh mẽ và hiệu suất vận hành tốt
- Nội thất đẹp, tiện nghi và sang trọng
- Hệ thống an toàn và tiện nghi đáng tin cậy
- Điểm yếu:
- Chi phí sửa chữa và bảo dưỡng có thể cao
- Phụ tùng thay thế khó kiếm và đắt
Nếu bạn quan tâm đến việc mua xe Audi A5 cũ, hãy kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng của xe, xem xét lịch sử bảo dưỡng và làm rõ các thông tin về giá trị xe. Ngoài ra, nên liên hệ với người bán hoặc đại lý uy tín để được tư vấn và kiểm tra xe trước khi quyết định mua.
8. Cung cấp hình ảnh thực tế của xe Audi A5 để tôi có thể xem trước thiết kế và ngoại hình của nó.
Audi A5 là một chiếc xe sang trọng cùng với các dòng xe khác như Toyota Camry, Honda Accord, Hyundai Sonata,…Trên đây là thông tin về giá lăn bánh và đánh giá chiếc xe Audi này năm 2024. Bài viết cũng cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết của xe, so sánh với phiên bản A4 và đưa ra xem có nên sở hữu chiếc xe Audi A5 cũ không. Hãy cùng xem hình ảnh để có cái nhìn rõ hơn về mẫu xe này.