Đánh giá chi tiết xe Audi A6 2023 với thông tin về giá lăn bánh, đặc điểm kỹ thuật, kích thước, ngoại thất và nội thất. Cùng tìm hiểu về ưu nhược điểm, an toàn và vận hành của mẫu xe này để quyết định có nên mua Audi A6 hay không.
1. Giá lăn bánh của Audi A6 2023 là bao nhiêu?
Audi A6 | Niêm yết | Lăn bánh |
45 TFSI | 2,69 tỷ | 2,995 tỷ |
55 TFSI Quattro | Chưa về Việt Nam |
Theo thông tin từ Trang Thông Tin Xe Audi S6: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2023, giá lăn bánh của Audi A6 2023 hiện tại đang được cung cấp trên thị trường Việt Nam với mức giá khoảng 2.540.000.000 VND. Tuy nhiên, để có mức giá chính xác nhất và các thông tin khuyến mãi, người mua nên liên hệ trực tiếp với đại lý Audi.
2. Ưu nhược điểm của Audi A6 2023 là gì?
Audi A6 2023 là một dòng xe sang được đánh giá cao bởi hiệu suất cao, thiết kế thể thao và tiện nghi hiện đại. Tuy nhiên, như mọi sản phẩm khác, dòng xe này cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
Ưu điểm:
– Thiết kế thể thao, cá tính với các chi tiết nhỏ như ống xả tứ, lưới tản nhiệt nan kép, vỏ gương bằng nhôm và huy hiệu S.
– Nội thất sang trọng, rộng rãi, với ghế ngồi bọc da Valcona cao cấp và các trang thiết bị tiện ích hiện đại.
– Hiệu suất cao với động cơ mạnh mẽ và hệ thống dẫn động cầu trước.
– Hệ thống an toàn điều khiển ổn định, túi khí và thiết bị an ninh tiên tiến.
Nhược điểm:
– Giá bán cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
– Tiêu hao nhiên liệu không kinh tế như một số dòng xe khác trong cùng phân khúc.
3. Kích thước của Audi A6 2023 là bao nhiêu?
Kích thước Audi A6 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.939 x 2.110 x 1.457 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.932 |
Theo thông số kỹ thuật từ Thông Tin Xe Audi S6: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2023, kích thước của Audi A6 2023 là:
- Chiều dài: khoảng 4.939mm
- Chiều rộng: khoảng 1.886mm
- Chiều cao: khoảng 1.457mm
- Khoảng cách giữa hai trục: khoảng 2.912mm
4. Đánh giá về ngoại thất của Audi A6 2023
Ngoại thất Audi A6 | 45 TFSI | 55 TFSI Quattro |
Đèn trước | LED chùm sáng chiếu xa độ phân giải cao | LED chùm sáng chiếu xa độ phân giải cao |
Đèn pha điều chỉnh tự động | Có | Có |
Rửa đèn | Có | Có |
Đèn ban ngày | LED độc lập | LED độc lập |
Đèn hậu | LED, hiệu ứng nhấp nháy | LED, hiệu ứng nhấp nháy |
Đèn phanh | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Chống chói Đèn báo rẽ LED Sấy nóng Nhớ vị trí |
Chỉnh điện
Gập điện Chống chói Đèn báo rẽ LED Sấy nóng Nhớ vị trí |
Cảm biến gạt mưa | Có | Có |
Viền bóng cửa xe | Có | Có |
Kính chắn gió, kính cửa sổ và kính sau cách nhiệt | Có | Có |
Mâm | 18 inch đa chấu | 18 inch đa chấu |
Lốp | 225/55R18 | 225/55R18 |
Bánh xe dự phòng và đồ nghề, y tế sơ cứu | Có | Có |
Theo đánh giá từ Trang Thông Tin Xe Audi S6: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2023, ngoại thất của Audi A6 2023 mang nét thể thao, cá tính và sắc sảo hơn so với người anh em Audi A6 nhờ những chi tiết nhỏ như ống xả tứ, lưới tản nhiệt nan kép, vỏ gương bằng nhôm và huy hiệu S. Phần đầu xe được thiết kế thông minh và sắc sảo với lưới tản nhiệt rộng hơn và các thang ngang sắc cạnh. Phần thân xe có thiết kế thuôn dài và được tạo điểm nhấn bởi cửa xả quad kiểu S. Đuôi xe được trang bị bộ khuếch gió phía dưới nhẹ nhàng và ống xả kép bằng crom sáng, tạo ra vẻ đẹp tổng thể khá hút ánh nhìn.
5. Đánh giá về nội thất của Audi A6 2023
Nội thất Audi A6 | 45 TFSI | 55 TFSI Quattro |
Nội thất | Trần xe màu Lunar Silver
Da tổng hợp Ốp màu Aluminium |
Trần xe màu Lunar Silver
Da tổng hợp Ốp màu Aluminium |
Vô lăng | Bọc da thể thao 4 chấu | Bọc da thể thao 4 chấu |
Vô lăng có nút điều khiển cảm ứng | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7 inch | 7 inch |
Hệ thống khoá xe thông minh | Có | Có |
Cruise Control với cảnh báo giới hạn tốc độ | Có | Có |
Cần số | Thể thao, bọc da | Thể thao, bọc da |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động, tràn viền | Chống chói tự động, tràn viền |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Hệ thống đệm tựa đầu | Có | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện, bơm lưng 4 chiều
Nhớ vị trí |
Chỉnh điện, bơm lưng 4 chiều
Nhớ vị trí |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện, bơm lưng 4 chiều | Chỉnh điện, bơm lưng 4 chiều |
Hàng ghế sau | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 |
Điều hoà tự động | 4 vùng | 4 vùng |
Màn hình giải trí | 8.8 inch cảm ứng HD | 8.8 inch cảm ứng HD |
Màn hình quản lý trung tâm | 8.6 inch cảm hứng | 8.6 inch cảm hứng |
Âm thanh | Audi 10 loa vệ tinh, 6 kênh, 180 W | Audi 10 loa vệ tinh, 6 kênh, 180 W |
Kết nối dữ liệu cho ghế sau | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Có | Có |
Kính chắn gió & kính cửa | Cách nhiệt | Cách nhiệt |
Rèm che nắng | Chỉnh điện kính sau
Chỉnh tay cho 2 cửa sau |
Chỉnh điện kính sau
Chỉnh tay cho 2 cửa sau |
Thảm lót sàn | Có | Có |
Cửa hít tự động | Có | Có |
Ốp bệ cửa Aluminium | Có | Có |
Đóng/mở cửa sau bằng điện | Có | Có |
Tấm lót khoang hành lý | Có | Có |
Nội thất của Audi A6 2023 mang đến không gian sang trọng, rộng rãi và thoải mái cho người dùng. Ghế ngồi được bọc da Valcona cao cấp và có thể điều chỉnh điện 12 hướng, mang đến trải nghiệm thoải mái trong suốt hành trình. Mẫu xe này cung cấp 5 chỗ ngồi rộng rãi với chỗ để chân rộng rãi và không gian trên đầu thoáng đãng. Khoang hành lý có dung tích tới 13,7 feet khối, có thể để hai vali cỡ lớn và hàng ghế sau có thể gập lại 40/20/40 để tạo ra nhiều không gian trống hơn. Ngoài ra, Audi A6 được trang bị các trang thiết bị tiện ích hiện đại như vô-lăng đa chức năng, màn hình cảm ứng mượt mà, buồng lái ảo, hệ thống âm thanh cao cấp và nhiều tính năng kết nối thông minh.
6. Thông số kỹ thuật của Audi A6 2023
Thông số kỹ thuật Audi A6 | 45 TFSI | 55 TFSI Quattro |
Động cơ | V6 2.0L Turbo
Mild Hybrid MHEV 12V |
V6 3.0L Turbo
Mild Hybrid MHEV 48V |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 245/5.000 – 6.500 | 340 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 370/1.600 – 4.300 | 500/1.370 – 4.500 |
Hộp số | Tự động 7 cấp S Tronic | Tự động 7 cấp S Tronic |
Dẫn động | Cầu trước | 4 bánh Quattro Ultra |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (giây) | 6,8 | 5,1 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 | 250 |
Chế độ lái | Audi Drive Select | Audi Drive Select |
Theo thông tin từ Trang Thông Tin Xe Audi S6: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2023, thông số kỹ thuật của Audi A6 2023 là:
- Động cơ: TFSI (turbo sạc) dung tích xi lanh khoảng 2.0L
- Công suất tối đa: 245 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 443 lb-ft từ 1.600 – 4.300 vòng/phút
- Khả năng tăng tốc từ 0 – 100km/h: 4,4 giây
- Tốc độ tối đa: 250 km/h
- Hệ dẫn động: Cầu trước
- Hộp số: Tự động 8 cấp S-tronic
- Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp: Khoảng 6-7L/100km
7. Đánh giá về an toàn và vận hành của Audi A6 2023
Trang bị an toàn Audi A6 | 45 TFSI | 55 TFSI Quattro |
Kiểm soát cân bằng điện tử | Có | Có |
Tắt/mở động cơ và tái tạo năng lượng từ phanh | Có | Có |
Cảnh báo giới hạn tốc độ | Có | Có |
Cảnh báo chuyển làn | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Cảnh báo chống kéo xe | Có | Có |
Túi khí | Túi khí trước và túi khí cạnh bên phần đầu cho 2 ghế trước | Túi khí trước và túi khí cạnh bên phần đầu cho 2 ghế trước |
Camera | Camera sau có tín hiệu âm thanh, hình ảnh mô phỏng ảo | Camera sau có tín hiệu âm thanh, hình ảnh mô phỏng ảo |
Audi A6 2023 được trang bị các tính năng an toàn và hỗ trợ lái tiên tiến để mang lại chuyến đi an toàn và thoải mái cho người dùng. Các tính năng an toàn bao gồm hệ thống phanh chống bó cứng (ABS), hệ thống kiểm soát ổn định, túi khí và thiết bị thắt dây an toàn tự động. Hệ thống lái và điều khiển được thiết kế để mang lại sự vận hành êm ái và linh hoạt cho người lái.
Một số dòng xe đáng chú ý như là: Hyundai Genesis, Toyota Avalon, Honda Accord, Mazda6, Ford Fusion,… và Audi A6 2023 là một mẫu xe hạng sang đáng chú ý nhất với các dòng xe đã liệt kê trên với giá lăn bánh niêm yết vào 12/2024. Xe có kích thước vừa phải, ngoại thất và nội thất sang trọng. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm và hạn chế. Với các thông số kỹ thuật và khả năng an toàn tốt, Audi A6 2023 mang lại trải nghiệm vận hành tốt. Nhưng việc mua xe hay không phụ thuộc vào sở thích và khả năng tài chính của từng người.