Cửa hàng Honda tại Thái Bình
Trong lĩnh vực xe máy, Honda luôn được biết đến như một thương hiệu uy tín và chất lượng. Và tại Thái Bình, bạn có thể tìm thấy ba cửa hàng Honda nổi tiếng mang đến dịch vụ và sản phẩm tốt nhất cho khách hàng. Hãy cùng khám phá chi tiết về ba cửa hàng honda tại đây.
1. Head Honda Minh Khai 2 – Quang Trung, Tp. Thái Bình
Địa chỉ: 140 Quang Trung, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình.
Head Honda Minh Khai 2 – Quang Trung là một trong những cửa hàng ủy nhiệm chính thức của Honda Việt Nam. Với mục tiêu mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất, cửa hàng honda này cung cấp các dòng xe máy Honda chất lượng như xe số, xe tay ga, xe côn tay và xe mô tô [1]. Đặc biệt, sản phẩm được bảo hành và kiểm tra định kỳ trong vòng 3 năm, đảm bảo sự an tâm cho khách hàng. Ngoài ra, cửa hàng cũng cung cấp dịch vụ bảo hành miễn phí và các tiện ích như chỗ đậu xe hơi, trả bằng thẻ và Wi-Fi.
2.Cửa hàng Honda Bảo Minh Thái Bình
Địa chỉ: Thông tin không có sẵn.
Honda Bảo Minh Thái Bình là một trong những đại lý Honda nổi tiếng tại Thái Bình [2]. Mặc dù không có thông tin chi tiết về địa chỉ, cửa hàng này đáng chú ý với dịch vụ chuyên nghiệp và đa dạng các sản phẩm xe máy Honda. Khách hàng có thể trải nghiệm các dòng xe số, xe tay ga, xe côn tay và xe mô tô của Honda tại đây. Để biết thêm thông tin về cửa hàng Honda này, bạn có thể truy cập trang Facebook của Honda Bảo Minh Thái Bình.
3. Cửa hàng Honda HEAD Hưng Thịnh 1
Địa chỉ: 359 Lý Bôn, Thái Bình.
HEAD Hưng Thịnh 1 là một trong những cửa hàng Honda đáng tin cậy tại Thái Bình [3]. Với vị trí đắc địa trên đường Lý Bôn, cửa hàng này mang đến cho khách hàng sự tiện lợi và dễ dàng trong việc trải nghiệm và mua sắm xe máy Honda. Với một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, HEAD Hưng Thịnh 1 cam kết đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng với các dòng xe máy phổ biến của Honda.
Bảng giá xe Honda tại Thái Bình
Giá xe số Honda
Giá đề xuất | Giá đại lý Hà Nội |
Giá đại lý TP. HCM
|
|
Giá xe Wave Alpha 110 | 17.8 triệu | 19.7 triệu | 18.9 triệu |
Giá xe Blade Phanh cơ | 18.8 triệu | 19.3 triệu | 18.4 triệu |
Giá xe Blade Phanh đĩa | 19.8 triệu | 20.3 triệu | 19.6 triệu |
Giá xe Blade Vành đúc | 21.3 triệu | 21.8 triệu | 20.6 triệu |
Giá xe Wave RSX Phanh cơ | 21.5 triệu | 22.3 triệu | 21.4 triệu |
Giá xe Wave RSX Phanh đĩa | 22.5 triệu | 22.3 triệu | 23.4 triệu |
Giá xe Wave RSX Vành đúc | 24.5 triệu | 25.3 triệu | 25.6 triệu |
Giá xe Future Vành nan | 30.2 triệu | 30.7 triệu | 32.5 triệu |
Giá xe Future Vành đúc | 31.2 triệu | 32 triệu | 34.5 triệu |
Giá xe tay ga Honda
Dòng xe | Giá đề xuất | Giá đại lý Hà Nội |
Giá đại lý TP. HCM
|
Giá xe Vision tiêu chuẩn | 30 triệu | 32 triệu | 32.5 triệu |
Giá xe Vision Cao cấp | 33.3 triệu | 33.3 triệu | 34.8 triệu |
Giá xe Vision Đặc biệt | 35 triệu | 35 triệu | 35.2 triệu |
Giá xe Lead Tiêu chuẩn | 39.5 triệu | 39.5 triệu | 39.3 triệu |
Giá xe Lead Cao cấp | 42 triệu | 42 triệu | 41.9 triệu |
Giá xe Lead Đặc biệt | 43 triệu | 43 triệu | 44.5 triệu |
Giá xe Air Blade 125 tiêu chuẩn | 41.2 triệu | 41.7 triệu | 42.3 triệu |
Giá xe Air Blade 125 đặc biệt | 42.4 triệu | 44 triệu | 45 triệu |
Giá xe Air Blade 150 tiêu chuẩn | 55.2 triệu | 54.5 triệu | 55.2 triệu |
Giá xe Air Blade 150 đặc biệt | 56.4 triệu | 56 triệu | 57.1 triệu |
Giá xe PCX 125 2018 | 56.5 triệu | 54.5 triệu | 57 triệu |
Giá xe PCX 150 2018 | 70.5 triệu | 68.3 triệu | 71 triệu |
Giá xe PCX 150 Hybrid | 90 triệu | 85.5 triệu | 86.2 triệu |
Giá xe SH Mode Thời trang CBS | 53.9 triệu | 59 triệu | 65.5 triệu |
Giá xe SH Mode Thời trang ABS | 57.9 triệu | 67 triệu | 71.5 triệu |
Giá xe SH Mode Cá tính ABS | 58.9 triệu | 68 triệu | 73.7 triệu |
Giá xe SH 125 CBS 2021 | 71 triệu | 81.5 triệu | 80 triệu |
Giá xe SH 125 ABS 2021 | 79 triệu | 81.5 triệu | 88.7 triệu |
Giá xe SH 150 CBS | 82 triệu | 97.5 triệu | 100.2 triệu |
Giá xe SH 150 ABS | 90 triệu | 107.5 triệu | 112.6 triệu |
Giá xe SH 300i | 269 triệu | 270 triệu | 275 triệu |
Giá xe SH 300i đen mờ | 270 triệu | 279.5 triệu | 280 triệu |
Giá xe côn tay Honda
Dòng xe | Giá đề xuất | Giá đại lý Hà Nội |
Giá đại lý TP. HCM
|
Giá xe Winner X Thể thao | 46 triệu | 43.5 triệu | 40.9 triệu |
Giá xe Winner X Thể thao ABS | 49 triệu | 46 triệu | 46.2 triệu |
Giá xe Winner X Đường đua | 50 triệu | 46 triệu | 47.3 triệu |
Giá xe Winner X Camo | 49 triệu | 46 triệu | 45.1 triệu |
Giá xe Winner X Đen mờ | 49.5 triệu | 46 triệu | 46 triệu |
Giá xe Giá xe MSX 125 | 50 triệu | 49 triệu | 51 triệu |
Giá xe Rebel 300 | 125 triệu | 118.5 triệu | 112.9 triệu |
Tổng kết
Với ba cửa hàng Honda tại Thái Bình, bạn có thể tìm thấy các sản phẩm xe máy chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp. Những cửa hàng honda này đều mang đến những lợi ích như bảo hành, kiểm tra định kỳ, chỗ đậu xe hơi, trả bằng thẻ và Wi-Fi. Bạn có thể truy cập các trang thông tin hoặc liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết và trải nghiệm những ưu đãi từ các cửa hàng Honda này.