Giới thiệu sơ bộ về Honda Hưng Thịnh Thái Bình
Hưng Thịnh là một trong những đại lý xe máy Honda ủy nhiệm tại Thái Bình, cung cấp các dòng xe Honda chính hãng với giá cả hợp lý và dịch vụ chất lượng123.
Honda là hãng xe máy hàng đầu thế giới, có nhiều dòng xe phù hợp với nhu cầu và túi tiền của người tiêu dùng, từ xe số, xe tay ga, xe côn tay cho đến xe phân khối lớn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn top 5 xe Honda bán chạy nhất tại Hưng Thịnh Thái Bình, cùng với giá xe và thông số kỹ thuật của từng dòng xe.
Top 5 xe Honda bán chạy nhất tại Hưng Thịnh Thái Bình
Dựa trên số liệu bán hàng của Hưng Thịnh Thái Bình trong năm 2024, top 5 xe Honda bán chạy nhất tại đây là:
Honda Vision: Xe tay ga dành cho mọi lứa tuổi, có thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu và an toàn.
Honda Air Blade: Xe tay ga dành cho giới trẻ, có thiết kế thể thao, hiệu suất cao và công nghệ tiên tiến.
Honda Winner X: Xe côn tay dành cho nam giới, có thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành tốt và tính năng bảo vệ.
Honda SH Mode: Xe tay ga dành cho nữ giới, có thiết kế sang trọng, êm ái và tiện nghi.
Honda Lead: Xe tay ga dành cho gia đình, có thiết kế rộng rãi, dung tích khoang chứa lớn và an toàn.
Honda Vision
Giá bán chỉ từ: 29.990.000 đồng
Các hông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Động cơ | 4 thì, 1 xi-lanh, dung tích 108cc, làm mát bằng dung dịch, phun xăng điện tử PGM-FI |
Công suất | 6.18 kW tại 7.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 8.79 Nm tại 6.000 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp |
Truyền động | Bằng dây đai |
Khung xe | Khung thép ống |
Hệ thống treo | Treo trước là phuộc nhún telescop và treo sau là lò xo trụ |
Hệ thống phanh | Phanh trước là đĩa đơn và phanh sau là tang trống |
Lốp xe | Lốp trước là 80/90-14M/C 40P và lốp sau là 90/90-14M/C 46P |
Kích thước (DxRxC) | 1.843 x 678 x 1.117 mm |
Chiều cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm | 128 mm |
Trọng lượng khô | 100 kg |
Dung tích bình xăng | 5,2 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 1,9 lít/100km |
Màu sắc | Đen, trắng, đỏ, xanh |
Đánh giá:
- Ưu điểm: Xe có thiết kế hiện đại, nhỏ gọn và thanh lịch. Xe có động cơ tiết kiệm nhiên liệu và khả năng tăng tốc tốt. Xe có hệ thống phanh an toàn và hệ thống treo êm ái. Xe có giá bán hợp lý và phù hợp với mọi lứa tuổi.
- Nhược điểm: Xe có dung tích bình xăng khá nhỏ và khoang chứa đồ hạn chế. Xe có yên xe hơi cao và khó lên xuống cho người thấp. Xe có màu sắc ít đa dạng và không có nhiều tính năng nổi bật.
Honda Air Blade
Giá bán: 41.490.000 đồng
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Động cơ | 4 thì, 1 xi-lanh, dung tích 124,89cc, làm mát bằng dung dịch, phun xăng điện tử PGM-FI |
Công suất | 8.7 kW tại 8.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 11.68 Nm tại 5.000 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp |
Truyền động | Bằng dây đai |
Khung xe | Khung thép ống |
Hệ thống treo | Treo trước là phuộc nhún telescop và treo sau là lò xo trụ |
Hệ thống phanh | Phanh trước là đĩa đơn và phanh sau là tang trống |
Lốp xe | Lốp trước là 90/80-14M/C 43P và lốp sau là 100/80-14M/C 48P |
Kích thước (DxRxC) | 1.900 x 670 x 1.115 mm |
Chiều cao yên | 790 mm |
Khoảng sáng gầm | 144 mm |
Trọng lượng khô | 109 kg |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 2,1 lít/100km |
Màu sắc | Đen, trắng, đỏ, xanh |
Đánh giá:
- Ưu điểm: Xe có thiết kế thể thao, mạnh mẽ và cá tính. Xe có động cơ hiệu suất cao và khả năng vận hành tốt. Xe có hệ thống phanh an toàn và hệ thống treo êm ái. Xe có công nghệ tiên tiến như màn hình LCD, đèn LED, cổng USB và khóa thông minh.
- Nhược điểm: Xe có giá bán khá cao so với các dòng xe tay ga khác. Xe có dung tích bình xăng khá nhỏ và tiêu hao nhiên liệu nhiều. Xe có yên xe hơi cao và khó lên xuống cho người thấp. Xe có khoang chứa đồ hạn chế.
Honda Winner X
Giá bán từ: 45.990.000 đồng
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Động cơ | 4 thì, 1 xi-lanh, dung tích 147,7cc, làm mát bằng dung dịch, phun xăng điện tử PGM-FI |
Công suất | 10,1 kW tại 9.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 13,5 Nm tại 6.500 vòng/phút |
Hộp số | 6 cấp |
Truyền động | Bằng xích |
Khung xe | Khung thép ống |
Hệ thống treo | Treo trước là phuộc nhún USD và treo sau là lò xo trụ |
Hệ thống phanh | Phanh trước là đĩa đơn và phanh sau là đĩa đơn |
Lốp xe | Lốp trước là 70/90-17M/C 38P và lốp sau là 80/90-17M/C 50P |
Kích thước (DxRxC) | 1.977 x 701 x 1.070 mm |
Chiều cao yên | 795 mm |
Khoảng sáng gầm | 163 mm |
Trọng lượng khô | 121 kg |
Dung tích bình xăng | 4,5 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 2,3 lít/100km |
Màu sắc | Đen, trắng, đỏ, xanh |
Đánh giá:
- Ưu điểm: Xe có thiết kế mạnh mẽ, khí thế và nam tính. Xe có động cơ mạnh mẽ và hộp số linh hoạt. Xe có hệ thống treo tốt và hệ thống phanh an toàn. Xe có tính năng bảo vệ như chống trộm, chống nổ và chống ngập.
- Nhược điểm: Xe có giá bán cao nhất trong các dòng xe côn tay của Honda. Xe có dung tích bình xăng khá nhỏ và tiêu hao nhiên liệu nhiều. Xe có yên xe hơi cao và khó lên xuống cho người thấp. Xe có khoang chứa đồ hạn chế.
Honda SH Mode
Giá bán: 54.990.000 đồng
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Động cơ | 4 thì, 1 xi-lanh, dung tích 125cc, làm mát bằng dung dịch, phun xăng điện tử PGM-FI |
Công suất | 8,3 kW tại 8.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 11,5 Nm tại 5.000 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp |
Truyền động | Bằng dây đai |
Khung xe | Khung thép ống |
Hệ thống treo | Treo trước là phuộc nhún telescop và treo sau là lò xo trụ |
Hệ thống phanh | Phanh trước là đĩa đơn và phanh sau là tang trống |
Lốp xe | Lốp trước là 80/90-16M/C 43P và lốp sau là 90/90-14M/C 46P |
Kích thước (DxRxC) | 1.933 x 665 x 1.115 mm |
Chiều cao yên | 765 mm |
Khoảng sáng gầm | 145 mm |
Trọng lượng khô | 107 kg |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 2,0 lít/100km |
Màu sắc | Đen, trắng, đỏ, xanh |
Đánh giá:
- Ưu điểm: Xe có thiết kế sang trọng, nữ tính và lịch sự. Xe có động cơ tiết kiệm nhiên liệu và khả năng tăng tốc tốt. Xe có hệ thống phanh an toàn và hệ thống treo êm ái. Xe có công nghệ tiên tiến như màn hình LCD, đèn LED, cổng USB và khóa thông minh.
- Nhược điểm: Xe có giá bán cao nhất trong các dòng xe tay ga của Honda. Xe có dung tích bình xăng khá nhỏ và khoang chứa đồ hạn chế. Xe có yên xe hơi cao và khó lên xuống cho người thấp. Xe có màu sắc ít đa dạng và không có nhiều tính năng nổi bật.
Honda Lead
Giá bán: 38.990.000 đồng
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Động cơ | 4 thì, 1 xi-lanh, dung tích 124cc, làm mát bằng dung dịch, phun xăng điện tử PGM-FI |
Công suất | 8 kW tại 8.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 11 Nm tại 5.000 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp |
Truyền động | Bằng dây đai |
Khung xe | Khung thép ống |
Hệ thống treo | Treo trước là phuộc nhún telescop và treo sau là lò xo trụ |
Hệ thống phanh | Phanh trước là đĩa đơn và phanh sau là tang trống |
Lốp xe | Lốp trước là 90/90-12M/C 44J và lốp sau là 100/90-10M/C 56J |
Kích thước (DxRxC) | 1.845 x 666 x 1.115 mm |
Chiều cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm | 145 mm |
Trọng lượng khô | 115 kg |
Dung tích bình xăng | 6,5 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 1,8 lít/100km |
Màu sắc | Đen, trắng, đỏ, xanh |
Đánh giá:
- Ưu điểm: Xe có thiết kế rộng rãi, thoải mái và tiện dụng. Xe có động cơ tiết kiệm nhiên liệu và khả năng tăng tốc tốt. Xe có hệ thống phanh an toàn và hệ thống treo êm ái. Xe có dung tích khoang chứa lớn (37 lít) và có thể mở rộng thêm.
- Nhược điểm: Xe có giá bán khá cao so với các dòng xe tay ga khác. Xe có trọng lượng khá nặng và khó di chuyển trong đường hẹp. Xe có yên xe hơi cao và khó lên xuống cho người thấp. Xe không có nhiều công nghệ tiên tiến như màn hình LCD, đèn LED hay khóa thông minh.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn top 5 xe Honda bán chạy nhất tại Hưng Thịnh Thái Bình, cùng với giá xe và thông số kỹ thuật của từng dòng xe.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có được những thông tin hữu ích về các dòng xe Honda bán chạy nhất tại Hưng Thịnh Thái Bình. Chúc bạn sớm tìm được chiếc xe ưng ý và an toàn khi sử dụng.
Hãy truy cập Camry.edu.vn để cập nhật nhiều tin tức nhé!