VinFast Lux SA2.0 2023: Đánh giá thông số kỹ thuật và giá xe lăn bánh 11/2024. Cùng tìm hiểu ưu nhược điểm, kích thước, ngoại thất, nội thất, an toàn và vận hành của VinFast Lux SA2.0 2023. So sánh với các mẫu xe Hyundai SantaFe, Kia Sorento, Toyota Fortuner và Ford Everest. Hãy xem liệu có nên mua VinFast Lux SA2.0 hay không?
1. Giá xe VinFast Lux SA2.0 niêm yết lăn bánh 11/2024 là bao nhiêu?
VinFast LUX SA2.0 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
Tiêu chuẩn | 1,126 tỷ | 1,3 tỷ | 1,278 tỷ | 1,259 tỷ |
Nâng cao | 1,218 tỷ | 1,405 tỷ | 1,386 tỷ | 1,361 tỷ |
Cao cấp | 1,371 tỷ | 1,578 tỷ | 1,551 tỷ | 1,532 tỷ |
Theo thông tin từ VinFast, giá niêm yết lăn bánh của mẫu xe VinFast Lux SA2.0 trong 11/2024 là khoảng [giá]. Tuy nhiên, giá cụ thể có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như khuyến mãi, thuế và phí, địa chỉ mua xe, và các tùy chọn phụ kiện được chọn kèm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe:
- Tiền thuế và phí: Giá xe đã bao gồm VAT (10%) nhưng chưa bao gồm các thuế và phí khác như thuế trước bạ, phí trước bạ môi trường, phí đăng kiểm, và phí sử dụng đường bộ.
- Khuyến mãi: Có thể có các chương trình khuyến mãi từ VinFast hoặc từ đại lý để giảm giá hoặc cung cấp các gói quà tặng khi mua xe.
- Tùy chọn phụ kiện: Việc lựa chọn các tùy chọn phụ kiện như đèn LED, mâm xe, camera hành trình, hay bọc ghế da có thể làm tăng giá trị của xe.
- Địa chỉ mua xe: Giá xe có thể khác nhau tùy theo địa phương do các thành phố và tỉnh có chính sách thuế và phí khác nhau.
Do đó, để biết được giá cụ thể và tư vấn mua xe VinFast Lux SA2.0, bạn nên liên hệ với các đại lý hoặc showroom của VinFast để có thông tin chi tiết và báo giá chính xác nhất.
Thông tin liên hệ:
- Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh VinFast
- Số điện thoại: (84) 24 3974 8579
- Địa chỉ: Khu Kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, đảo Cát Hải, Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Bằng cách liên hệ trực tiếp với VinFast, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tốt nhất để có thông tin chi tiết và giá cả chính xác nhất cho việc mua xe VinFast Lux SA2.0.
2. VinFast Lux SA2.0 có những ưu điểm và nhược điểm gì?
Mẫu xe VinFast Lux SA2.0 được đánh giá là một sản phẩm đột phá trong thiết kế, mang đậm bản sắc Việt Nam và đón đầu xu hướng thời thượng trên thị trường ô tô hiện nay. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của VinFast Lux SA2.0:
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất sang trọng, hiện đại và độc đáo, mang tính thẩm mỹ cao.
- Không gian nội thất rộng rãi, chất liệu cao cấp và tiện nghi thông minh, mang lại sự thoải mái cho người lái và hành khách.
- Hệ thống âm thanh cao cấp với màn hình trung tâm 10.4 inch và hệ thống loa hàng đầu, tạo ra trải nghiệm giải trí tuyệt vời.
- Công nghệ an toàn tiên tiến bao gồm khung gầm chắc chắn theo tiêu chuẩn Châu Âu, hệ thống kiểm soát lực phanh ABS, hỗ trợ cân bằng ESC, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.
- Động cơ mạnh mẽ kết hợp với dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) giúp xe vận hành ổn định và linh hoạt trên mọi loại địa hình.
Nhược điểm:
- Giá xe VinFast Lux SA2.0 có thể cao so với các dòng xe cùng phân khúc.
- Khả năng tiêu thụ nhiên liệu của xe không hiệu quả bằng một số đối thủ cạnh tranh.
- Thương hiệu VinFast chưa được biết đến rộng rãi và thiếu kinh nghiệm trong ngành công nghiệp ô tô khi so sánh với các thương hiệu lâu đời khác.
Tuy có những nhược điểm nhỏ, VinFast Lux SA2.0 vẫn là một lựa chọn tốt cho những ai muốn sở hữu một chiếc ô tô sang trọng, tiện nghi và an toàn. Thêm vào đó, VinFast đã xây dựng dần lòng tin của khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng.
Nếu bạn quan tâm đến VinFast Lux SA2.0, hãy liên hệ với đại lý hoặc showroom của VinFast để có thông tin chi tiết và trải nghiệm lái thử xe.
3.
3. Kích thước của VinFast Lux SA2.0 năm 2024 là bao nhiêu?
Kích thước Lux SA2.0 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.940 x 1.960 x 1.773 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.933 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 192 |
VinFast Lux SA2.0 năm 2024 có kích thước chiều dài x rộng x cao là 4940 x 1960 x 1773 (mm). Với kích thước này, xe có diện tích sàn rộng rãi đủ để chứa các hành khách và hàng hóa một cách thoải mái.
Dữ liệu kỹ thuật:
- Kích thước: 4940 x 1960 x 1773 (mm)
4. Đánh giá về ngoại thất của VinFast Lux SA2.0 năm 2024?
Ngoại thất Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Đèn trước | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù tích hợp chức năng chiếu góc | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi |
Viền chrome trang trí | Không | Có | Có |
Kính cách nhiệt tối màu | Không | Có | Có |
Thanh trang trí nóc | Không | Có | Có |
Lazang | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Lốp trước/sau | 255/50R19
285/45R19 |
255/50R19
285/45R19 |
275/40R20
315/35R20 |
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh | Có | Có | Có |
Ngoại thất của VinFast Lux SA2.0 năm 2024 đã đạt được một đột phá trong thiết kế, tạo ra một vẻ ngoài hiện đại và sang trọng mà vẫn mang trong mình những nét đặc trưng của người Việt Nam. Xe sở hữu điểm nhấn là vô lăng cảm xúc được bọc da sang trọng, mang lại cho người lái cảm giác lái chân thực trên mọi cung đường.
Tính năng nổi bật:
- Vô lăng hài hòa được bọc da sang trọng
- Đa tiện ích thông minh: sạc không dây và điều hòa tự động 2 vùng độc lập, kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
5. Đánh giá về nội thất của VinFast Lux SA2.0 năm 2024?
Nội thất Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Nội thất | Da màu đen | Da màu đen | Da Nappa chọn 1 trong 3 màu |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng
4 hướng đệm lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng
4 hướng đệm lưng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập cơ 4:2:4 | Gập cơ 4:2:4 | Gập cơ 4:2:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập cơ 5:5 | Gập cơ 5:5 | Gập cơ 5:5 |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Lọc gió | Có | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 10.4 inch | 10.4 inch | 10.4 inch |
Âm thanh | 8 loa | 8 loa | 13 có loa âm ly |
Định vị & bản đồ | Không | Không | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Kết nối Wifi | Không | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Không | Có |
Ổ điện 230V, 12V | Có | Có | Có |
Để cốc hàng ghế 2 và 3 | Không | Không | Có |
Ốp bậc cửa | Có | Có | Có |
Ốp chân ghế lái thép | Không | Không | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có |
Cốp điện | Không | Có | Có |
Nội thất của VinFast Lux SA2.0 năm 2024 được thiết kế rộng rãi, sử dụng chất liệu cao cấp và tích hợp nhiều tiện ích thông minh để phục vụ người lái và hành khách. Khoang hành khách của xe tạo ra một không gian thoải mái và sang trọng, cùng với màn hình trung tâm 10.4 inch và hệ thống âm thanh 13 loa, mang lại những trải nghiệm giải trí cao cấp trong những chuyến đi.
Tính năng nổi bật:
- Khoang hành khách rộng rãi
- Chất liệu nội thất cao cấp
- Hỗ trợ kết nối Apple Carplay
6. Các thông số kỹ thuật của VinFast Lux SA2.0 năm 2024 là gì?
Thông số kỹ thuật Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
---|---|---|---|
Động cơ xăng | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 228/5.000 – 6.000 | 228/5.000 – 6.000 | 228/5.000 – 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/1.750 – 4.500 | 350/1.750 – 4.500 | 350/1.750 – 4.500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Dẫn động | Cầu sau RWD | Cầu sau RWD | 2 cầu AWD |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập/Độc lập | Độc lập/Độc lập | Độc lập/Độc lập |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt | Đĩa đặc | Đĩa tản nhiệt |
VinFast Lux SA2.0 năm 2024 được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến và các thông số kỹ thuật ưu việt. Khung gầm liền khối tiêu chuẩn Châu Âu, trợ lực lái thủy lực điều khiển điện, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử ESC và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.
Các thông số kỹ thuật:
- Khung gầm: Liền khối tiêu chuẩn Châu Âu
- Trợ lực lái: Thủy lực điều khiển điện
- ABS – Hệ thống chống bó cứng phanh
- EBD – Phân phối lực phanh điện tử
- ESC – Hệ thống cân bằng điện tử
- HSA – Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
7. An toàn và hiệu suất vận hành của VinFast Lux SA2.0 như thế nào?
Trang bị an toàn Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Chống trượt | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có |
Chống lật | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Không | Không |
Cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe | Không | Có | Có |
VinFast Lux SA2.0 mang đến khả năng vận hành ưu việt và hiệu suất an toàn cao. Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ kết hợp với động cơ 4 bánh toàn thời gian (AWD), giúp xe vận hành một cách ổn định trên mọi loại địa hình. Hơn nữa, các công nghệ an toàn tiên tiến như khung gầm liền khối, trợ lực lái thủy lực điều khiển điện và hệ thống ABS và ESC giúp tăng cường sự an toàn cho người lái và hành khách.
Tính năng an toàn và hiệu suất vận hành:
- Dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD)
- Khung gầm liền khối tiêu chuẩn Châu Âu
- Trợ lực lái thủy lực điều khiển điện
- ABS – Hệ thống chống bó cứng phanh
- EBD – Phân phối lực phanh điện tử
- ESC – Hệ thống cân bằng điện tử
- HSA – Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
VinFast Lux SA2.0 2023 – Xe sang trọng và tiện nghi với giá hợp lý. Được đánh giá cao về ngoại thất, nội thất và an toàn. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ về vận hành và lỗi xe. So sánh với các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai SantaFe, Kia Sorento, Toyota Fortuner và Ford Everest để có sự lựa chọn tốt nhất.