Thông tin chi tiết về giá lăn bánh và đánh giá xe Audi A3 năm 2024. Bảng giá xe cùng với các thông tin chi tiết về nó. Đánh giá tổng quan về chất lượng và hiệu suất của xe. Có nên mua xe Audi A3 cũ hay không? Xem hình ảnh thực tế của xe.
1. Giá niêm yết và giá lăn bánh
Bảng giá xe Audi A3 lăn bánh tạm tính, ĐVT: Triệu VNĐ | ||||
Phiên bản | Giá xe niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tại TP.HCM | Tại Hà Nội | Tại các tỉnh thành khác | ||
Audi A3 Sportback 1.4 L | 1.520 | 1.708 | 1.748 | 1.699 |
Audi A3 Sportback 1.0L | 1.550 | 1.742 | 1.782 | 1.732 |
2. So sánh giữa Audi A3 với Audi A5
Nếu bạn đang phân vân giữa Audi A3 và Audi A5 Sportback hãy xem bảng so sánh ưu nhược điểm dưới đây:
Ưu điểm |
|
|
||
Nhược điểm |
|
|
2. Đặc điểm nổi bật về thiết kế ngoại thất
Audi A3 2023 có thiết kế ngoại thất đẹp và sang trọng, kết hợp giữa nét cổ điển và hiện đại.
- Kiểu dáng thể thao mạnh mẽ, tinh tế
- Cụm lưới tản nhiệt rộng và đèn LED góc cạnh làm nổi bật phần đầu xe
- Vành la-zăng đa chấu kép thiết kế 5 cánh, tạo điểm nhấn cho xe
- Đèn hậu cong lên theo kiểu chiều ngang, cho cảm giác độc đáo và nổi bật
- Màu sắc ngoại thất đa dạng, có 13 màu lựa chọn
3. Thiết kế nội thất của Audi A3 mang lại cảm giác như thế nào?
Nội thất của Audi A3 2023 mang đến cảm giác sang trọng và thoải mái cho người lái và hành khách.
- Không gian bên trong xe được tối ưu hóa để tăng không gian ở khu vực điều khiển
- Vô lăng thiết kế 3 chấu bọc da cao cấp, tích hợp chức năng lẫy chuyển số điện
- Ghế ngồi bọc da cao cấp, êm ái và thoải mái
- Hàng ghế sau có thiết kế gập tựa đầu, tạo sự tiện nghi và thoải mái cho hành khách
- Hệ thống điều khiển thông tin giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng kích thước 7 inch
4. Kích thước và không gian của Audi A3 như thế nào?
Audi A3 2023 có kích thước tổng thể là 4313 x 1956 x 1426 mm (dài x rộng x cao).
- Kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho di chuyển trong đô thị
- Có không gian khoang sau rộng rãi và sử dụng thông minh để tối đa hóa không gian lưu trữ
- Khoang hành lý có dung tích 30L, có thể mở rộng lên đến 1.220L bằng cách gập hàng ghế sau
5. Thông số kĩ thuật
Thông số kỹ thuật của chiếc Audi A3 2023 | |
Số chỗ ngồi | 4 chỗ |
Kiểu xe | Sedan cỡ nhỏ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC | 4500 x 1820 x 1430 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.640 mm |
Động cơ | xăng tăng áp tiêu chuẩn có dung tích 1.5L – dầu 2.0L |
Công suất cực đại | 148 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 250 – 360 Nm |
Hộp số | Hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động ly hợp kép S tronic 7 |
Nhiên liệu | Xăng – Dầu |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Bộ mâm | 16 – 19 inch |
6. Mức tiêu hao nhiên liệu của Audi A3 là bao nhiêu? Có tính năng tiết kiệm nhiên liệu không?
Audi A3 2023 được đánh giá là tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ trung bình từ 5 – 6 lít/100km (tuỳ theo phiên bản và điều kiện sử dụng).
Xe được trang bị công nghệ động cơ tăng áp phun nhiên liệu trực tiếp và hệ thống Start/stop, giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
7. Hệ thống an toàn và các tính năng tiện ích trên xe Audi A3 như thế nào?
Audi A3 2023 có hệ thống an toàn tiêu chuẩn và các tính năng tiện ích hiện đại.
- Hệ thống túi khí cho người lái và hành khách
- Hỗ trợ đỗ xe với camera sau
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC để duy trì ôtô ổn định
- Giám sát áp suất lốp để đảm bảo an toàn cho người ngồi trong xe
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Gương chiếu hậu chống chói tự động
- Phanh ABS, EBD và nhiều tính năng an toàn khác
- Hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng và các tính năng kết nối thông minh
Tổng kết, Audi A3 là một dòng xe sang trọng và tiện nghi, với bảng giá cạnh tranh và thông tin chi tiết hữu ích. Đánh giá tích cực cho A3 về thiết kế, hiệu suất và công nghệ. Tuy nhiên, việc sở hữu xe cũ hay mới phụ thuộc vào ngân sách và sự ưu tiên của mỗi người. Có thể cân nhắc các lựa chọn khác như Volvo S60, Mazda3, Hyundai Sonata,…